| Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) Nguy cơ gây hại từ tia rất tím thấpĐeo kính râm, quẹt kem cách nắng nếu trời đổ tuyết vày tuyết sự phản xạ tia rất tím.
ban đêmtừ 04:00 cho 06:00 | +18...+19 °CMưa |
Gió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-848 hPaLượng kết tủa: 2,7 mmKhả năng hiển thị: 3-16%
buổi sángtừ 06:01 mang lại 12:00 | +18 °CMưa |
Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 100%Áp suất ko khí: 847 hPaLượng kết tủa: 18,1 mmKhả năng hiển thị: 2-6%
buổi chiềutừ 12:01 mang đến 18:00 | +18 °CMưa |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 844-847 hPaLượng kết tủa: 17,1 mmKhả năng hiển thị: 6-15% Gió: gió hết sức nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 99%Mây: 100%Áp suất không khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 7,9 mmKhả năng hiển thị: 3-18%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, phương diện trời lặn 18:41. | Mặt trăng: | Trăng mọc 00:08, Trăng lặn 11:23, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định | | Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp) |
Gió: gió siêu nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 100%Áp suất không khí: 843-845 hPaLượng kết tủa: 6 mmKhả năng hiển thị: 3-16% Gió: gió hết sức nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 6,9 mmKhả năng hiển thị: 2-9% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất ko khí: 843-844 hPaLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 7-27% Gió: gió hết sức nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99%Mây: 100%Áp suất không khí: 843-845 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 9-21%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, khía cạnh trời lặn 18:41. | Mặt trăng: | Trăng mọc 00:51, Trăng lặn 12:24, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) Nguy cơ tổn hại từ tia cực tím cực kỳ caoBôi kem hạn chế nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Tránh ucancook.vnệc đứng dưới nắng vượt lâu. Gió: gió vô cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 100%Áp suất ko khí: 843-844 hPaLượng kết tủa: 5,6 mmKhả năng hiển thị: 3-21% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 1,8 mmKhả năng hiển thị: 3-44% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 49-83% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 46-85%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, mặt trời lặn 18:42. | Mặt trăng: | Trăng mọc 01:29, Trăng lặn 13:20, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: biến động lưới năng lượng điện yếu rất có thể xảy ra. hoạt động của tàu vũ trụ: gồm thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật thiên di bị ảnh hưởng ở cấp độ này với cao hơn; rất quang thường bắt gặp ở những vĩ độ dài (phía bắc Michigan cùng Maine). Gió: gió cực kỳ nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 3-50% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-98%Mây: 99%Áp suất không khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 26-70% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 9,3 mmKhả năng hiển thị: 52-78% Gió: gió rất nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 7,6 mmKhả năng hiển thị: 33-52%
Gió: gió cực kỳ nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 97-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 848 hPaLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 3-52% Gió: gió rất nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 848-849 hPaLượng kết tủa: 2,5 mmKhả năng hiển thị: 34-48% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 90-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-848 hPaLượng kết tủa: 10 mmKhả năng hiển thị: 36-76% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 3,4 mmKhả năng hiển thị: 3-82%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, khía cạnh trời lặn 18:43. | Mặt trăng: | Trăng mọc 02:38, Trăng lặn 15:08, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió siêu nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 845-847 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 32-82% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 847-848 hPaLượng kết tủa: 2,3 mmKhả năng hiển thị: 42-48% Gió: gió vô cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-847 hPaLượng kết tủa: 13,4 mmKhả năng hiển thị: 53-75% Gió: gió vô cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-98%Mây: 100%Áp suất ko khí: 845 hPaLượng kết tủa: 6 mmKhả năng hiển thị: 3-96%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, phương diện trời lặn 18:43. | Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 16:01, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió siêu nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 97-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 12,5 mmKhả năng hiển thị: 4-39% Gió: gió vô cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 845 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 10-48% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 843-845 hPaLượng kết tủa: 4,8 mmKhả năng hiển thị: 64-90% Gió: gió rất nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-98%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 5,1 mmKhả năng hiển thị: 3-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, mặt trời lặn 18:43. | Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 16:54, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió rất nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 843-844 hPaLượng kết tủa: 6,4 mmKhả năng hiển thị: 3-99% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844-845 hPaLượng kết tủa: 1,8 mmKhả năng hiển thị: 78-100% Gió: gió hết sức nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-90%Mây: 99%Áp suất ko khí: 841-844 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 52-88% Gió: gió hết sức nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 97%Áp suất ko khí: 841-844 hPaLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 3-98%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, khía cạnh trời lặn 18:44. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:20, Trăng lặn 17:47, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 97-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 841-843 hPaLượng kết tủa: 3 mmKhả năng hiển thị: 74-84% Gió: gió rất nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 97-98%Mây: 100%Áp suất ko khí: 843-844 hPaLượng kết tủa: 8,6 mmKhả năng hiển thị: 40-66% Gió: gió siêu nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96%Mây: 100%Áp suất không khí: 843-844 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 50-68% Gió: gió vô cùng nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 844 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 3-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, mặt trời lặn 18:44. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:58, Trăng lặn 18:42, Pha mặt Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 89-95%Mây: 99%Áp suất ko khí: 843 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vô cùng nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-86%Mây: 43%Áp suất ko khí: 844-847 hPaLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-68%Mây: 46%Áp suất không khí: 843-845 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 84-92% Gió: gió siêu nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-85%Mây: 19%Áp suất ko khí: 843 hPaKhả năng hiển thị: 94-100%
Gió: gió cực kỳ nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-88%Mây: 3%Áp suất ko khí: 843-844 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió hết sức nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 53-81%Mây: 5%Áp suất ko khí: 844-847 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 44-55%Mây: 53%Áp suất không khí: 844-847 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió siêu nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-74%Mây: 99%Áp suất không khí: 843-845 hPaKhả năng hiển thị: 100% Cát CátLao ChảiTa VanLào CaiLai ChauMabaiThành Phố đánh LaVăn SơnKaihuatp. Hà GiangYen BaiGejiuPugaoÐiện Biên PhủThành Phố Tuyên QuangKaiyuanPhôngsaliucancook.vnet TriPhu My ABắc KạnVĩnh YênXam NeuaSơn TâyThành Phố Thái NguyênThành Phố Hòa BìnhMiyangNong KhiawZhongshuCau GiayThành Phố Cao BằngHà ĐôngHà NộiAi ThonTho HaNgọc KhêBan BonBắc Ninhucancook.vnet YenMuang XaiBac GiangCung KiệmQuang SonShilinThành Phố tủ LýLuang NamthaHưng YênThành Phố Hải DươngHải KhẩuThành Phố lạng SơnLongquanHoang LongLianranThành Phố Ninh BìnhCôn MinhThành Phố nam ĐịnhThành Phố phái mạnh ĐịnhJinghongMajieLuangprabangBỉm SơnPhonsavanBách SắcThành Phố Thái BìnhThành Phố Uông BíHải PhòngJianshuiThanh HóaBaiheKhúc TĩnhTaipingCha LápHa LongThành Phố Hạ LongBan LongchengCát BàMuang KasiCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongMuang PakbèngVangucancook.vnangSainyabuliYen ThuongBorikhanBan HouakhouaBan HouayxayChiang KhongMuang PhiangMóng CáiPakxaneBueng KanBan Sop RuakYên ucancook.vnnhtp. ucancook.vnnhChiang SaenMuang Phôn-HôngKengtungBan NahinChiang KlangTachilek Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Sa Páthời tiết ngơi nghỉ Sa Pánhiệt độ làm ucancook.vnệc Sa Páthời tiết ngơi nghỉ Sa Pá hôm naythời tiết làm ucancook.vnệc Sa Pá ngày maithời tiết ở Sa Pá trong 3 ngàythời tiết ngơi nghỉ Sa Pá vào 5 ngàythời tiết sinh sống Sa Pá trong một tuầnbình minh và hoàng hôn nghỉ ngơi Sa Pámọc lên và tùy chỉnh thiết lập Mặt trăng sống Sa Páthời gian đúng mực ở Sa Pá
Thời máu trên bản đồ Javascript must be enabled in order lớn use Google Maps.
Thư mục và dữ liệu địa lý
| | Quốc gia: | ucancook.vnệt Nam | Mã quốc gia điện thoại: | +84 | Vị trí: | Lào Cai | Huyện: | Huyen Sa Pa | Tên của tp hoặc làng: | Sa Pá | Dân số: | 138622 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời gian vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 22°20"25" N; ghê độ: 103°50"38" E; DD: 22.3402, 103.844; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 1500; | Bí danh (Trong những ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Sa PaAzərbaycanca: Sa PaBahasa Indonesia: Sa PaDansk: Sa PáDeutsch: Sa PaEesti: Sa PáEnglish: Sa PáEspañol: Sa PaFilipino: Sa PáFrançaise: Sa PaHrvatski: Sa PáItaliano: Sa PaLatucancook.vnešu: Sa PáLietuucancook.vnų: Sa PáMagyar: Sa PáMelayu: Sa PáNederlands: Sa PaNorsk bokmål: Sa PaOʻzbekcha: Sa PaPolski: Sa PaPortuguês: Sa PaRomână: Sa PaShqip: Sa PaSlovenčina: Sa PaSlovenščina: Sa PáSuomi: Sa PaSvenska: Sa PaTiếng ucancook.vnệt: Sa PáTürkçe: Sa PaČeština: Sa PáΕλληνικά: Σα ΠαБеларуская: ШапаБългарски: ШапаКыргызча: ШапаМакедонски: ШапаМонгол: ШапаРусский: ШапаСрпски: ШапаТоҷикӣ: ШапаУкраїнська: ШапаҚазақша: ШапаՀայերեն: Շապաעברית: שָׁפָּاردو: سه بهالعربية: سه بهفارسی: سا پاमराठी: स पहिन्दी: सा देहातবাংলা: স পગુજરાતી: સ પதமிழ்: ஸ பతెలుగు: స పಕನ್ನಡ: ಸ ಪമലയാളം: സ പසිංහල: ස පไทย: สะ ปะქართული: შაპა中國: 沙巴日本語: チャーパー한국어: 사파 | | Chapa, Shapa |
Dự án được tạo nên và được duy trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022Dự báo khí hậu tại thành phố Sa PáHiển thị sức nóng độ: | tính bởi độ °C tính bởi độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bởi km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) | | Lưu các thiết lậpHủy bỏ |
|
|